Skip to content

Latest commit

 

History

History
29 lines (21 loc) · 2.77 KB

assembly8086.md

File metadata and controls

29 lines (21 loc) · 2.77 KB

Bài tập cá nhân

1. Viết chương trình hợp ngữ Assembly cho phép nhập 1 chuỗi ký tự, in ra màn hình chuỗi ký tự đó theo dạng viết hoa và viết thường

8640a4decac4159a4cd5 (1) 99b3de26bd3c62623b2d (1) ec6f3f435e598107d848 (1)

2. Viết chương trình hợp ngữ Assembly yều cầu đếm chiều dài của một chuỗi ký tự cho trước

5047c8b594af4bf112be (2) 4e99e749b0536f0d3642 (1) 7c6cfc75966f4931107e (1)

3. Viết chương trình hợp ngữ Assembly cho phép in ra số lượng các số chia hết cho 11 và tính tổng của các số đó từ một mảng cho trước

473108ee5bc88496ddd9 (2) a115a125f1032e5d7712 (2) d333f82aa90c76522f1d (2) 285e618637a0e8feb1b1 (2)

4. Viết chương trình hợp ngữ cho hai chuỗi ký tự A và B có độ dài là n và m (n > m), chỉ ra xâu A chứa mấy xâu B

68895d62275df803a14c (1) 08c0b568ce5711094846 (1) d56aaf29d4160b485207 (1) e96c52b22a8df5d3ac9c (1) c6b281e9f9d626887fc7 (1) 2bf510a46d9bb2c5eb8a (1)