-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 12
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
fix(translations): sync translations from transifex (4.x)
Automatically merged.
- Loading branch information
Showing
1 changed file
with
71 additions
and
70 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -1,16 +1,17 @@ | ||
# | ||
# Translators: | ||
# phil_dhis2, 2020 | ||
# Philip Larsen Donnelly, 2020 | ||
# Viktor Varland <[email protected]>, 2020 | ||
# Mai Nguyen <[email protected]>, 2021 | ||
# Thuy Nguyen <[email protected]>, 2024 | ||
# | ||
msgid "" | ||
msgstr "" | ||
"Project-Id-Version: i18next-conv\n" | ||
"POT-Creation-Date: 2020-05-20T21:46:25.914Z\n" | ||
"PO-Revision-Date: 2020-05-18 10:55+0000\n" | ||
"Last-Translator: Mai Nguyen <[email protected]>, 2021\n" | ||
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n" | ||
"Last-Translator: Thuy Nguyen <[email protected]>, 2024\n" | ||
"Language-Team: Vietnamese (https://app.transifex.com/hisp-uio/teams/100509/vi/)\n" | ||
"MIME-Version: 1.0\n" | ||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | ||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | ||
|
@@ -21,7 +22,7 @@ msgid "Data" | |
msgstr "Dữ liệu" | ||
|
||
msgid "Data Type" | ||
msgstr "Loại dữ liệu" | ||
msgstr "Kiểu Dữ liệu" | ||
|
||
msgid "Totals" | ||
msgstr "Tổng" | ||
|
@@ -33,43 +34,43 @@ msgid "Detail" | |
msgstr "Chi tiết" | ||
|
||
msgid "Move to {{axisName}}" | ||
msgstr "Di chuyển đến {{axisName}}" | ||
msgstr "Chuyển đến {{axisName}}" | ||
|
||
msgid "Add to {{axisName}}" | ||
msgstr "Thêm {{tên trục}" | ||
msgstr "Thêm vào {{axisName}}" | ||
|
||
msgid "Remove" | ||
msgstr "Tháo ra" | ||
msgstr "Bỏ" | ||
|
||
msgid "Not available for {{visualizationType}}" | ||
msgstr "Không có sẵn cho {{visualizationType}}" | ||
msgstr "Không có cho {{visualizationType}}" | ||
|
||
msgid "Requires 2 or more data items" | ||
msgstr "Yêu cầu 2 mục dữ liệu trở lên" | ||
msgstr "Yêu cầu 2 hoặc nhiều hơn mục dữ liệu" | ||
|
||
msgid "Only available when data is in Series" | ||
msgstr "Chỉ khả dụng khi dữ liệu ở chiều chuỗi" | ||
msgstr "Chỉ có khi dữ liệu trong Series" | ||
|
||
msgid "Remove Assigned Categories" | ||
msgstr "Xóa phân loại đã chỉ định" | ||
msgstr "Bỏ Các Phân Loại đã được gán" | ||
|
||
msgid "Add Assigned Categories" | ||
msgstr "Thêm phân loại được chỉ định" | ||
msgstr "Thêm các Phân loại đã được gán" | ||
|
||
msgid "Manage chart axes" | ||
msgstr "Quản lý trục biểu đồ" | ||
|
||
msgid "Filter dimensions" | ||
msgstr "Các chiều lọc" | ||
msgstr "Lọc Chiều dữ liệu" | ||
|
||
msgid "Main dimensions" | ||
msgstr "Các chiều chính" | ||
msgstr "Chiều dữ liệu chính" | ||
|
||
msgid "Your dimensions" | ||
msgstr "Các chiều dữ liệu của bạn" | ||
msgstr "Chiều dữ liệu của bạn" | ||
|
||
msgid "Dimension recommended with selected data" | ||
msgstr "Chiều được đề xuất với dữ liệu đã chọn" | ||
msgstr "Chiều dữ liệu được khuyến nghị với dữ liệu đã chọn" | ||
|
||
msgid "Search" | ||
msgstr "Tìm kiếm" | ||
|
@@ -96,103 +97,103 @@ msgid "Relative periods" | |
msgstr "Thời điểm tương đối" | ||
|
||
msgid "Fixed periods" | ||
msgstr "Thời điểm tĩnh" | ||
msgstr "Thời điểm cố định" | ||
|
||
msgid "Period type" | ||
msgstr "Loại thời điểm" | ||
msgstr "Kiểu thời điểm" | ||
|
||
msgid "January" | ||
msgstr "Tháng một" | ||
msgstr "Tháng Một" | ||
|
||
msgid "February" | ||
msgstr "Tháng hai" | ||
msgstr "Tháng Hai" | ||
|
||
msgid "March" | ||
msgstr "Tháng ba" | ||
msgstr "Tháng Ba" | ||
|
||
msgid "April" | ||
msgstr "Tháng tư" | ||
msgstr "Tháng Tư" | ||
|
||
msgid "May" | ||
msgstr "Tháng năm" | ||
msgstr "Tháng Năm" | ||
|
||
msgid "June" | ||
msgstr "Tháng sáu" | ||
msgstr "Tháng Sáu" | ||
|
||
msgid "July" | ||
msgstr "Tháng bảy" | ||
msgstr "Tháng Bảy" | ||
|
||
msgid "August" | ||
msgstr "Tháng tám" | ||
msgstr "Tháng Tám" | ||
|
||
msgid "September" | ||
msgstr "Tháng chín" | ||
msgstr "Tháng Chín" | ||
|
||
msgid "October" | ||
msgstr "Tháng mười" | ||
msgstr "Tháng Mười" | ||
|
||
msgid "November" | ||
msgstr "Tháng mười một" | ||
msgstr "Tháng Mười Một" | ||
|
||
msgid "December" | ||
msgstr "Tháng mười hai" | ||
msgstr "Tháng Mười Hai" | ||
|
||
msgid "Week {{weekNumber}}" | ||
msgstr "Tuần {{weekNumber}}" | ||
msgstr "{{weekNumber}}Tuần" | ||
|
||
msgid "Bi-Week {{biWeekNumber}}" | ||
msgstr "Hai tuần {{biWeekNumber}}" | ||
msgstr "{{biWeekNumber}}Hai-Tuần" | ||
|
||
msgid "Daily" | ||
msgstr "Hàng ngày" | ||
msgstr "Hàng Ngày" | ||
|
||
msgid "Weekly" | ||
msgstr "Hàng tuần" | ||
msgstr "Hàng Tuần" | ||
|
||
msgid "Bi-weekly" | ||
msgstr "Hai-tuần" | ||
msgstr "Hàng Hai-Tuần" | ||
|
||
msgid "Weekly (Start Wednesday)" | ||
msgstr "Hàng tuần (Bắt đầu từ Thứ Tư)" | ||
msgstr "Hàng Tuần (Thứ Tư)" | ||
|
||
msgid "Weekly (Start Thursday)" | ||
msgstr "Hàng tuần (Bắt đầu từ Thứ Năm)" | ||
msgstr "Hàng Tuần (Thứ Năm)" | ||
|
||
msgid "Weekly (Start Saturday)" | ||
msgstr "Hàng tuần (Bắt đầu từ Thứ Bảy)" | ||
msgstr "Hàng Tuần (Thứ Bảy)" | ||
|
||
msgid "Weekly (Start Sunday)" | ||
msgstr "Hàng tuần (Bắt đầu từ Chủ nhật)" | ||
msgstr "Hàng Tuần (Chủ Nhật)" | ||
|
||
msgid "Monthly" | ||
msgstr "Hàng tháng" | ||
msgstr "Hàng Tháng" | ||
|
||
msgid "Bi-monthly" | ||
msgstr "Hàng 2 tháng" | ||
msgstr "Hàng Hai-Tháng" | ||
|
||
msgid "Quarterly" | ||
msgstr "Hàng quý" | ||
msgstr "Hàng Quý" | ||
|
||
msgid "Six-monthly" | ||
msgstr "Hàng 6 tháng" | ||
msgstr "Hàng Sáu-Tháng" | ||
|
||
msgid "Six-monthly April" | ||
msgstr "Hàng 6 tháng - tháng 4" | ||
msgstr "Hàng Sáu-Tháng Tháng Tư" | ||
|
||
msgid "Yearly" | ||
msgstr "Một năm" | ||
msgstr "Hàng Nă" | ||
|
||
msgid "Financial year (Start November)" | ||
msgstr "Năm tài chính (Bắt đầu từ tháng 11)" | ||
msgstr "Năm Tài Chính (Tháng Mười Một)" | ||
|
||
msgid "Financial year (Start October)" | ||
msgstr "Năm Tài Chính - Tháng 10" | ||
msgstr "Năm Tài Chính (Tháng Mười)" | ||
|
||
msgid "Financial year (Start July)" | ||
msgstr "Năm Tài Chính - Tháng 7" | ||
msgstr "Năm Tài Chính (Tháng Bảy)" | ||
|
||
msgid "Financial year (Start April)" | ||
msgstr "Năm Tài Chính - Tháng 4" | ||
msgstr "Năm Tài Chính (Tháng Tư)" | ||
|
||
msgid "Today" | ||
msgstr "Hôm nay" | ||
|
@@ -201,13 +202,13 @@ msgid "Yesterday" | |
msgstr "Hôm qua" | ||
|
||
msgid "Last 3 days" | ||
msgstr "3 ngày trước" | ||
msgstr "3 Ngày trước" | ||
|
||
msgid "Last 7 days" | ||
msgstr "7 ngày trước" | ||
msgstr "7 Ngày trước" | ||
|
||
msgid "Last 14 days" | ||
msgstr "14 ngày trước" | ||
msgstr "14 Ngày trước" | ||
|
||
msgid "This week" | ||
msgstr "Tuần này" | ||
|
@@ -216,25 +217,25 @@ msgid "Last week" | |
msgstr "Tuần trước" | ||
|
||
msgid "Last 4 weeks" | ||
msgstr "4 tuần trước" | ||
msgstr "4 Tuần trước" | ||
|
||
msgid "Last 12 weeks" | ||
msgstr "12 tuần trước" | ||
msgstr "12 Tuần trước" | ||
|
||
msgid "Last 52 weeks" | ||
msgstr "52 tuần trước" | ||
msgstr "52 Tuần trước" | ||
|
||
msgid "Weeks this year" | ||
msgstr "Các tuần trong năm nay" | ||
msgstr "Các Tuần trong năm nay" | ||
|
||
msgid "This bi-week" | ||
msgstr "Kỳ hiện tại, 1 kỳ = 2 tuần" | ||
msgstr "Hai-Tuần này" | ||
|
||
msgid "Last bi-week" | ||
msgstr "Kỳ trước, 1 kỳ = 2 tuần" | ||
msgstr "Hai-Tuần trước" | ||
|
||
msgid "Last 4 bi-weeks" | ||
msgstr "4 kỳ trước, 1 kỳ = 2 tuần" | ||
msgstr "4 Hai-Tuần trước" | ||
|
||
msgid "This month" | ||
msgstr "Tháng này" | ||
|
@@ -243,28 +244,28 @@ msgid "Last month" | |
msgstr "Tháng trước" | ||
|
||
msgid "Last 3 months" | ||
msgstr "3 tháng trước" | ||
msgstr "3 Tháng trước" | ||
|
||
msgid "Last 6 months" | ||
msgstr "6 tháng trước" | ||
msgstr "6 Tháng trước" | ||
|
||
msgid "Last 12 months" | ||
msgstr "Trong 12 tháng trước" | ||
msgstr "12 Tháng trước" | ||
|
||
msgid "Months this year" | ||
msgstr "Tháng năm nay" | ||
msgstr "Các Tháng trong năm nay" | ||
|
||
msgid "This bi-month" | ||
msgstr "Lần Hai-Tháng này" | ||
msgstr "Hai-Tháng này" | ||
|
||
msgid "Last bi-month" | ||
msgstr "Kỳ 2 tháng trước" | ||
msgstr "Hai-Tháng trước" | ||
|
||
msgid "Last 6 bi-months" | ||
msgstr "6 kỳ 2 tháng trước" | ||
msgstr "6 Hai-Tháng trước" | ||
|
||
msgid "Bi-months this year" | ||
msgstr "Các kỳ 2 tháng năm nay" | ||
msgstr "Các Hai-Tháng trong năm nay" | ||
|
||
msgid "This quarter" | ||
msgstr "Quý này" | ||
|
@@ -273,13 +274,13 @@ msgid "Last quarter" | |
msgstr "Quý trước" | ||
|
||
msgid "Last 4 quarters" | ||
msgstr "4 quý trước" | ||
msgstr "4 Quý trước" | ||
|
||
msgid "Quarters this year" | ||
msgstr "Quý năm nay" | ||
msgstr "Các Quý trong năm nay" | ||
|
||
msgid "This six-month" | ||
msgstr "6 tháng này" | ||
msgstr "Sáu-Tháng này" | ||
|
||
msgid "Last six-month" | ||
msgstr "6 tháng trước" | ||
|