Skip to content

GameMap

DuongMinhSon16012004 edited this page Sep 3, 2024 · 20 revisions
  • Package: jsclub.codefest.sdk.model

  • Mô tả: Class chứa các method sử dụng để người chơi lấy, cập nhật thông tin của map.

1. getElementByIndex

Element getElementByIndex(int x, int y)
  • Mô tả: Lấy Element ở vị trí x, y được truyền vào.
  • Tham số:
    • x: vị trí x
    • y: vị trí y
  • Trả về:
    • Element: Element

2. getAllGun / getAllMelee / getAllThrowable

List<Weapon> getAllGun()
List<Weapon> getAllMelee()
List<Weapon> getAllThrowable()
  • Mô tả: Lấy thông tin tất cả vũ khí loại Gun / Melee / Throwable tương ứng trên bản đồ.
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • List<Weapon>: Danh sách vũ khí loại Gun / Melee / Throwable tương ứng

3. getListWeapons

List<Weapon> getListWeapons()
  • Mô tả: Lấy thông tin tất cả vũ khí trên bản đồ.
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • List<Weapon>: Danh sách vũ khí

4. getMapSize

int getMapSize()
  • Mô tả: Lấy độ rộng của map
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • int: độ rộng của map

5. getDarkAreaSize

int getDarkAreaSize()
  • Mô tả: Lấy độ rộng vùng tối của map
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • int: độ rộng vùng tối của map

image

6. getListEnemies

List<Enemy> getListEnemies()
  • Mô tả: Lấy thông tin tất cả Enemy(kẻ thù gây sát thương) trên bản đồ
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • List<Enemy>: danh sách kẻ thù

7. getListIndestructibleObstacles / getListTraps / getListChests

List<Obstacle> getListIndestructibleObstacles()
List<Obstacle> getListTraps()
List<Obstacle> getListChests()
  • Mô tả: Lấy thông tin tất cả Obstacle(vật cản) gồm chướng ngại vật không thể phá hủy, bẫy và rương trên bản đồ.
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • List<Obstacle>: danh sách vật cản

8. getListHealingItems

List<HealingItem> getListHealingItems()
  • Mô tả: Lấy thông tin tất cả vật phẩm chữa bệnh trên bản đồ.
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • List<HealingItem>: danh sách vật phẩm chữa bệnh

9. getListArmors

List<Armor> getListArmors()
  • Mô tả: Lấy thông tin tất cả trang bị trên bản đồ.
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • List<Armor>: danh sách trang bị

10. getListBullets

List<Bullet> getListBullets()
  • Mô tả: Lấy thông tin tất cả đạn trên bản đồ.
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • List<Bullet>: danh sách đạn

11. getOtherPlayerInfo

List<Player> getOtherPlayerInfo()
  • Mô tả: Lấy thông tin tất cả các chơi khác(trừ mình) trên bản đồ.
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • List<Player>: danh sách người chơi

12. getCurrentPlayer

Player getCurrentPlayer()
  • Mô tả: Lấy thông tin của người chơi mình điều khiển.
  • Tham số: Không có
  • Trả về:
    • Player: thông tin người chơi