Skip to content

Commit

Permalink
chore(i18n): updating translations on 2024-08-12 (#913)
Browse files Browse the repository at this point in the history
Co-authored-by: bmtcril <[email protected]>
  • Loading branch information
github-actions[bot] and bmtcril authored Aug 12, 2024
1 parent 1da3d9d commit 59e19ef
Showing 1 changed file with 270 additions and 0 deletions.
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -6192,6 +6192,276 @@ uk:
xAPI Events Over Time v2: Події xAPI з часом v2
'{{ASPECTS_INSTRUCTOR_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_INSTRUCTOR_HELP_MARKDOWN}}'
'{{ASPECTS_OPERATOR_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_OPERATOR_HELP_MARKDOWN}}'
vi:
? '## Help<br>* [Aspects Reference](https://docs.openedx.org/projects/openedx-aspects/page/reference/learner_groups_dashboard.html)<br>*
[Superset Resources](https://github.com/apache/superset#resources)<br>'
: '## Giúp đỡ<br> * [Tham khảo các khía cạnh](https://docs.openedx.org/projects/openedx-aspects/page/reference/learner_groups_dashboard.html)<br>
* [Tài nguyên Superset](https://github.com/apache/superset#resources)<br>'
'% Correct': '% Chính xác'
'% Incorrect': '% Không đúng'
Action: Hoạt động
Action Count: Số lượng hành động
Action Date: Ngày hành động
Active: Tích cực
Active Courses: Các khóa học đang hoạt động
Active Learners: Người học tích cực
Active Users Per Organization: Người dùng đang hoạt động trên mỗi tổ chức
Actor ID: ID diễn viên
Actor Id: Id diễn viên
Actors Count: Số lượng diễn viên
At-Risk Learners: Người học có nguy cơ
Attempted All Problems: Đã thử mọi vấn đề
Attempted At Least One Problem: Đã thử ít nhất một vấn đề
Attempts: Nỗ lực
Avg Attempts: Số lần thử trung bình
Avg Course Grade: Điểm trung bình của khóa học
Block ID: ID khối
Block Id: Mã khối
COUNT(*): ĐẾM(*)
Changed By Fk: Được thay đổi bởi Fk
Changed On: Đã thay đổi
Chart showing the number of Superset actions taken on each chart in the selected time period.: Biểu
đồ hiển thị số lượng hành động Superset được thực hiện trên mỗi biểu đồ trong
khoảng thời gian đã chọn.
Chart showing the number of Superset actions taken on each dashboard in the selected time period.: Biểu
đồ hiển thị số lượng hành động Superset được thực hiện trên mỗi trang tổng quan
trong khoảng thời gian đã chọn.
Chart showing the number of registered users over the selected time period.: Biểu
đồ hiển thị số lượng người dùng đã đăng ký trong khoảng thời gian đã chọn.
ClickHouse: ClickHouse
ClickHouse metrics: Số liệu ClickHouse
Content Level: Cấp độ nội dung
Correct Attempts: Nỗ lực đúng đắn
Count: Đếm
Count of unique users who performed an action in Superset over the selected time period.: Số
lượng người dùng duy nhất đã thực hiện một hành động trong Superset trong khoảng
thời gian đã chọn.
Count over time of unique users who performed an action in Superset over the selected time period.: Đếm
theo thời gian số người dùng duy nhất đã thực hiện một hành động trong Superset
trong khoảng thời gian đã chọn.
Course Dashboard: Trang tổng quan khóa học
Course Data JSON: Dữ liệu khóa học JSON
Course End: Kết thúc khóa học
Course Enrollment Mode Status Cnt: Trạng thái chế độ ghi danh khóa học Cnt
Course Enrollments Over Time: Ghi danh khóa học theo thời gian
Course Grade: Lớp khóa học
Course Grade %: Điểm khóa học %
Course ID: Mã khóa học
Course Information: Thông tin khóa học
Course Key: Khóa học
Course Key Short: Khóa học ngắn hạn
Course Name: Tên khóa học
Course Order: Thứ tự khóa học
Course Run: Chạy khóa học
Course Start: Bắt đầu khóa học
Course grade: Điểm khóa học
Course name: Tên khóa học
Course run: Khóa học chạy
Courses: Khóa học
Courses Cnt: Khóa học Cnt
Courses Per Organization: Khóa học cho mỗi tổ chức
Created: Tạo
Created By Fk: Tạo bởi Fk
Created On: Được tạo ra
Cumulative Enrollments by Track: Ghi danh tích lũy theo đường đua
Cumulative Interactions: Tương tác tích lũy
Current Active Enrollments By Mode: Ghi danh hoạt động hiện tại theo chế độ
Current Enrollees: Người ghi danh hiện tại
Currently Enrolled Users: Người dùng hiện đã ghi danh
Dashboard ID: ID trang tổng quan
Dashboard Status: Trạng thái trang tổng quan
Dashboard Title: Tiêu đề trang tổng quan
Datasource ID: ID nguồn dữ liệu
Datasource Name: Tên nguồn dữ liệu
Datasource Type: Loại nguồn dữ liệu
Date: Ngày
Description: Sự miêu tả
Display Name: Tên hiển thị
Distribution of Course Grades: Phân phối điểm khóa học
Distribution of Current Course Grade: Phân phối điểm khóa học hiện tại
Dump ID: ID kết xuất
Duration (Seconds): Thời lượng (Giây)
Email: Email
Emission Day: Ngày phát thải
Emission Hour: Giờ phát thải
Emission Time: Thời gian phát thải
Engagement: Hôn ước
Enrolled At: Đã ghi danh tại
Enrollees by Enrollment Track: Người ghi danh theo lộ trình ghi danh
Enrollees per Enrollment Track: Người ghi danh theo dõi ghi danh
Enrollment: Ghi danh
Enrollment Date: Ngày ghi danh
Enrollment Dates: Ngày ghi danh
Enrollment End: Kết thúc ghi danh
Enrollment Mode: Chế độ ghi danh
Enrollment Start: Bắt đầu ghi danh
Enrollment Status: Tình trạng ghi danh
Enrollment Track: Theo dõi ghi danh
Enrollment status: Tình trạng ghi danh
Enrollment track: lộ trình ghi danh
Enrollments: ghi danh
Event Activity: Hoạt động sự kiện
Event ID: ID sự kiện
Event String: Chuỗi sự kiện
Event Time: Thời gian sự kiện
Events Cnt: Sự kiện Cnt
Fail Login Count: Số lần đăng nhập thất bại
First Name: Tên đầu tiên
Full Views: Lượt xem đầy đủ
Grade Bucket: Xô lớp
Grade Range: Phạm vi lớp
Grade range: phạm vi lớp
Graded: Đã chấm điểm
Graded Learners: Người học được xếp loại
Help: Trợ giúp
Http User Agent: Tác nhân người dùng http
Id: Nhận dạng
Incorrect Attempts: Nỗ lực không chính xác
Individual Learner: Người học cá nhân
Instance Health: Tình trạng phiên bản
Interaction Type: Loại tương tác
Last Course Published: Khóa học cuối cùng được xuất bản
Last Login: Lân đăng nhập cuôi
Last Name: Họ
Last Received Event: Sự kiện nhận được lần cuối
Last Visit Date: Ngày truy cập lần cuối
Last Visited: Lần cuối ghé thăm
Last course syncronized: Khóa học cuối cùng đã được đồng bộ hóa
Learner Summary: Tóm tắt người học
Learners: Người học
Learners with Passing Grade: Người học đạt điểm
Login Count: Số lần đăng nhập
Median Attempts: Số lần thử trung bình
Median Course Grade: Điểm khóa học trung bình
Memory Usage (KB): Mức sử dụng bộ nhớ (KB)
Memory Usage Mb: Mức sử dụng bộ nhớ Mb
Modified: Đã sửa đổi
Most-used Charts: Biểu đồ được sử dụng nhiều nhất
Most-used Dashboards: Bảng điều khiển được sử dụng nhiều nhất
Name: Tên
Number of Learners: Số lượng người học
Number of Learners who Attempted the Problem: Số lượng người học đã cố gắng giải
quyết vấn đề
Object ID: ID đối tượng
Object Type: Loại đối tượng
Operator Dashboard: Bảng điều khiển vận hành
Org: Tổ chức
Organization: Tổ chức
Organizations: Tổ chức
Overview: Tổng quan
Page Count: Đếm trang
Page Engagement Over Time: Tương tác trang theo thời gian
Page Engagement per Section: Tương tác trang trên mỗi phần
Page Engagement per Section/Subsection: Tương tác trang trên mỗi phần/tiểu mục
Page Engagement per Subsection: Tương tác trang trên mỗi tiểu mục
Pages: Trang
Partial Views: Lượt xem một phần
Partial and Full Video Views: Lượt xem một phần và toàn bộ video
Passed/Failed: Đạt/Không đạt
Password: Mật khẩu
Performance: Hiệu suất
Problem Attempts: Vấn đề cố gắng
Problem Engagement per Section: Vấn đề tương tác trên mỗi phần
Problem Engagement per Section/Subsection: Vấn đề tương tác trên mỗi phần/tiểu mục
Problem Engagement per Subsection: Sự tham gia của mỗi tiểu mục
Problem ID: ID sự cố
Problem Id: Id sự cố
Problem Link: Liên kết vấn đề
Problem Location and Name: Vấn đề Vị trí và tên
Problem Name: Tên vấn đề
Problem Name With Location: Tên vấn đề với vị trí
Problem Results: Kết quả vấn đề
Problems: Các vấn đề
Query: Truy vấn
Query Duration Ms: Thời lượng truy vấn Ms
Query performance: Hiệu suất truy vấn
Read Rows: Đọc hàng
Repeat Views: Lặp lại lượt xem
Responses: Phản hồi
Result: Kết quả
Result Rows: Hàng kết quả
Section Location and Name: Vị trí và tên phần
Section Name: Tên phần
Section Subsection Video Engagement: Mục Tiểu mục Tương tác video
Section Summary: Phần tóm tắt
Section With Name: Phần có tên
Section with name: Phần có tên
Section/Subsection Name: Tên mục/tiểu mục
Section/Subsection Page Enggagement: Tương tác với trang Mục/Tiểu mục
Section/Subsection Problem Engagement: Phần/Tiểu mục Tương tác với Vấn đề
Section/Subsection Video Engagement: Tương tác video theo phần/tiểu mục
Segment Range: Phạm vi phân khúc
Segment Start: Bắt đầu phân đoạn
Self Paced: tự nhịp độ
Slice ID: ID lát
Slice Name: Tên lát
Slowest ClickHouse Queries: Truy vấn ClickHouse chậm nhất
Start Position: Vị trí bắt đầu
Started At: Bắt đầu lúc
Subsection Location and Name: Tiểu mục Vị trí và Tên
Subsection Name: Tên tiểu mục
Subsection Summary: Tóm tắt tiểu mục
Subsection With Name: Tiểu mục có tên
Subsection with name: Tiểu mục có tên
Success: Thành công
Superset: siêu tập
Superset Active Users: Superset người dùng đang hoạt động
Superset Active Users Over Time: Superset người dùng hoạt động theo thời gian
Superset Registered Users Over Time: Người dùng đã đăng ký Superset theo thời gian
Tables: Những cái bàn
Time Grain: Hạt thời gian
Time Last Dumped: Thời gian đổ lần cuối
Time Range: Phạm vi thời gian
Total Courses: Tổng số khóa học
Total Organizations: Tổng số tổ chức
Total Views: Tổng số lượt xem
Unique Viewers: Người xem duy nhất
User ID: Tên người dùng
User Info: thông tin người dùng
User Name: Tên tài khoản
User Registration Date: Ngày đăng ký người dùng
Username: Tên tài khoản
Value: Giá trị
Verb: Động từ
Verb ID: ID động từ
Video Duration: Thời lượng video
Video Engagement: Tương tác video
Video Engagement per Section: Tương tác video trên mỗi phần
Video Engagement per Section/Subsection: Tương tác video trên mỗi phần/tiểu mục
Video Engagement per Subsection: Tương tác video trên mỗi tiểu mục
Video Event: Sự kiện video
Video ID: Mã video
Video Link: Liên kêt video
Video Location and Name: Vị trí và tên video
Video Name: Tên Video
Video Name With Location: Tên Video Kèm Vị Trí
Video Position: Vị trí video
Video Segment Count: Số lượng phân đoạn video
Videos: Video
Viewed All Pages: Đã xem tất cả các trang
Viewed All Videos: Đã xem tất cả video
Viewed At Least One Page: Đã xem ít nhất một trang
Viewed At Least One Video: Đã xem ít nhất một video
Visited On: Đã truy cập vào ngày
Visualization Bucket: Nhóm trực quan hóa
Watched Entire Video: Đã xem toàn bộ video
Watched Segment Count: Số lượng phân đoạn đã xem
Watched Video Segments: Phân đoạn video đã xem
audit: kiểm toán
failed: thất bại
graded: chấm điểm
honor: danh dự
passed: đi qua
registered: đăng ký
section_subsection_name: phần_subsection_name
section_subsection_page_engagement: phần_subsection_page_engagement
section_subsection_problem_engagement: phần_subsection_problem_engagement
ungraded: chưa chấm
unregistered: chưa đăng ký
verified: đã xác minh
'{{ASPECTS_COURSE_OVERVIEW_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_COURSE_OVERVIEW_HELP_MARKDOWN}}'
'{{ASPECTS_INDIVIDUAL_LEARNER_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_INDIVIDUAL_LEARNER_HELP_MARKDOWN}}'
'{{ASPECTS_OPERATOR_HELP_MARKDOWN}}': '{{ASPECTS_OPERATOR_HELP_MARKDOWN}}'
zh_CN:
'': ''
<div>Filter these results by selecting various options from the filters panel.</div>: <div>通过从过滤器面板中选择各种选项来过滤这些结果。</div>
Expand Down

0 comments on commit 59e19ef

Please sign in to comment.